Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bao nhiêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • combien
    • Cái mũ này giá bao nhiêu ?
      combien coûte ce chapeau?
    • Trong bao nhiêu lâu ?
      dans combien de temps?
  • tant que
    • Anh lấy bao nhiêu cũng được
      prenez tant que vous voulez
  • autant de
    • Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu (ca dao)
      autant de pouces de terre, autant d'or
  • que de; combien de
    • Bao nhiêu là hàng hóa !
      que de marchandises !
    • biết bao nhiêu
      combien
    • Nếu anh biết rằng tôi yêu nó biết bao nhiêu
      si vous saviez combien je l'aime!
Related search result for "bao nhiêu"
Comments and discussion on the word "bao nhiêu"