Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grand-chose
Jump to user comments
danh từ không đổi
  • (Pas grand-chose) không mấy, không bao nhiêu
    • Cela ne vaut pas grand-chose
      cái đó không đáng bao nhiêu
  • (Un (une) pas grand-chose) (thân mật) kẻ không đáng gì
Related search result for "grand-chose"
Comments and discussion on the word "grand-chose"