Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giết, sát hại
    • La guerre immole d'innombrables victimes
      chiến tranh sát hại không biết bao nhiêu là sinh mạng
  • (ngĩa bóng) hy sinh
    • Il a tout immolé pour sa patrie
      nó đã hy sinh tất cả cho tổ quốc
Related search result for "immoler"
Comments and discussion on the word "immoler"