Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
banner
/'bænə/
Jump to user comments
danh từ
  • ngọn cờ
    • the banner of freedom
      ngọn cờ tự do
    • under the banner of Lenin
      dưới ngọc cờ của Lênin
  • biểu ngữ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
định ngữ
  • tốt; quan trọng; hạng nhất
    • banner year
      năm kỷ lục
IDIOMS
  • to carry the banner
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • to follow (join) the banner of...
    • đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • to unfurl one's banner
    • tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
Related words
Related search result for "banner"
Comments and discussion on the word "banner"