Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
banner-bearer
/'bænə,beərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu
Related search result for "banner-bearer"
Comments and discussion on the word "banner-bearer"