Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ballotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lúc lắc, đu đưa
    • Les flots ballottent le navire
      sóng làm con tàu lúc lắc
  • (nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự
    • Être ballotté entre des sentiments contraires
      lưỡng lự giữa những tình cảm trái ngược
nội động từ
  • lúc lắc, đu đưa
    • Tête qui ballotte
      đầu lúc lắc
Related search result for "ballotter"
Comments and discussion on the word "ballotter"