Từ "bouillotter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sôi riu riu". Đây là một nội động từ, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của nước hoặc chất lỏng đang sôi một cách nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ như "bouillir" (sôi).
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Dans la casserole, l'eau commence à bouillotter.
(Trong nồi, nước bắt đầu sôi riu riu.)
Quand le lait bouillotte, il faut faire attention à ne pas le laisser déborder.
(Khi sữa sôi riu riu, cần phải cẩn thận để không để nó tràn ra ngoài.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bouillir: Là động từ chính để chỉ hành động sôi (sôi mạnh).
Frémir: Cũng có nghĩa là "sôi nhẹ" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác, thường chỉ sự rung động hoặc sự chuyển động nhẹ.
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
Không có idioms cụ thể với "bouillotter", nhưng trong tiếng Pháp, có thể dùng từ này để mô tả cảm xúc hay tâm trạng nhẹ nhàng, như khi ai đó cảm thấy "nóng lòng" hoặc "hồi hộp".
Phân biệt với các biến thể:
Bouillant: Tính từ chỉ trạng thái nóng (sôi) của chất lỏng, ví dụ: "L'eau est bouillante" (Nước thì nóng).
Bouillonnement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái sôi, ví dụ: "Le bouillonnement de l'eau" (Sự sôi của nước).
Lưu ý:
Khi sử dụng "bouillotter", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất mô tả nhẹ nhàng, không mạnh mẽ như "bouillir". Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về các món ăn, hoặc trong các tình huống mà bạn muốn truyền đạt cảm giác nhẹ nhàng và thư giãn.