Characters remaining: 500/500
Translation

bouillotter

Academic
Friendly

Từ "bouillotter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sôi riu riu". Đâymột nội động từ, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của nước hoặc chất lỏng đang sôi một cách nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ như "bouillir" (sôi).

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Bouillotter (nội động từ): Diễn tả hành động nước hoặc chất lỏng sôi nhẹ nhàng, thường tạo ra những bọt nhỏ nổi lên trên bề mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la casserole, l'eau commence à bouillotter.
    (Trong nồi, nước bắt đầu sôi riu riu.)

  2. Quand le lait bouillotte, il faut faire attention à ne pas le laisser déborder.
    (Khi sữa sôi riu riu, cần phải cẩn thận để không để tràn ra ngoài.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bouillotter" thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học khi nói về các quá trình nấu nướng hoặc các phản ứng hóa học liên quan đến chất lỏng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bouillir: Là động từ chính để chỉ hành động sôi (sôi mạnh).
  • Frémir: Cũng có nghĩa là "sôi nhẹ" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác, thường chỉ sự rung động hoặc sự chuyển động nhẹ.
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể với "bouillotter", nhưng trong tiếng Pháp, có thể dùng từ này để mô tả cảm xúc hay tâm trạng nhẹ nhàng, như khi ai đó cảm thấy "nóng lòng" hoặc "hồi hộp".
Phân biệt với các biến thể:
  • Bouillant: Tính từ chỉ trạng thái nóng (sôi) của chất lỏng, ví dụ: "L'eau est bouillante" (Nước thì nóng).
  • Bouillonnement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái sôi, ví dụ: "Le bouillonnement de l'eau" (Sự sôi của nước).
Lưu ý:

Khi sử dụng "bouillotter", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất mô tả nhẹ nhàng, không mạnh mẽ như "bouillir". Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về các món ăn, hoặc trong các tình huống bạn muốn truyền đạt cảm giác nhẹ nhàng thư giãn.

nội động từ
  1. sôi riu riu

Words Mentioning "bouillotter"

Comments and discussion on the word "bouillotter"