Jump to user comments
danh từ giống cái
- (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp
- đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất)
- bánh mì que (nhỏ mà dài)
- baguette de fée; baguette magique
đũa thần
- baguette de fusil
que thông nòng súng
- baguette de tambour
dùi trống
- d'un coup de baguette
như có phép thần
- mener quelqu'un à la baguette
điều khiển ai nghiêm khắc