Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
baguette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • que, đũa
  • (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp
  • đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất)
  • bánh mì que (nhỏ mà dài)
    • baguette de fée; baguette magique
      đũa thần
    • baguette de fusil
      que thông nòng súng
    • baguette de tambour
      dùi trống
    • d'un coup de baguette
      như có phép thần
    • mener quelqu'un à la baguette
      điều khiển ai nghiêm khắc
Related search result for "baguette"
Comments and discussion on the word "baguette"