Từ "bauxite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la bauxite) và được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học.
Định nghĩa:
Bauxite (la bauxite) là một loại quặng chứa nhôm, thường được khai thác để sản xuất nhôm. Đây là một khoáng vật quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại.
Ví dụ sử dụng:
"La bauxite est extraite dans plusieurs pays, comme l'Australie et la Guinée."
(Bauxite được khai thác ở nhiều quốc gia, như Úc và Guinea.)
"L'exploitation de la bauxite a un impact significatif sur l'économie des pays producteurs, mais elle soulève également des préoccupations environnementales."
(Việc khai thác bauxite có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của các quốc gia sản xuất, nhưng cũng đặt ra mối quan tâm về môi trường.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Bauxite: Đây là dạng cơ bản của từ, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp.
Bauxitique: Tính từ mô tả liên quan đến bauxite (ví dụ: "les propriétés bauxitiques").
Những từ gần giống và đồng nghĩa:
Alumine (l'alumine): Một hợp chất hóa học có trong bauxite, được sản xuất khi tinh chế bauxite.
Minerai: (có nghĩa là "quặng") là một từ chung cho các loại khoáng sản, trong đó bauxite là một loại quặng cụ thể.
Các cách sử dụng khác:
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, "bauxite" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "extraction de la bauxite" (khai thác bauxite). - "traitement de la bauxite" (xử lý bauxite).
Kết luận:
Từ "bauxite" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học và công nghiệp.