Characters remaining: 500/500
Translation

bauxite

/'bɔ:ksait/
Academic
Friendly

Từ "bauxite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bauxite) được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học.

Định nghĩa:

Bauxite (la bauxite)một loại quặng chứa nhôm, thường được khai thác để sản xuất nhôm. Đâymột khoáng vật quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La bauxite est extraite dans plusieurs pays, comme l'Australie et la Guinée."
    • (Bauxite được khai thácnhiều quốc gia, như Úc Guinea.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'exploitation de la bauxite a un impact significatif sur l'économie des pays producteurs, mais elle soulève également des préoccupations environnementales."
    • (Việc khai thác bauxite ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của các quốc gia sản xuất, nhưng cũng đặt ra mối quan tâm về môi trường.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bauxite: Đâydạng cơ bản của từ, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp.
  • Bauxitique: Tính từ mô tả liên quan đến bauxite (ví dụ: "les propriétés bauxitiques").
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Alumine (l'alumine): Một hợp chất hóa học trong bauxite, được sản xuất khi tinh chế bauxite.
  • Minerai: (có nghĩa là "quặng") là một từ chung cho các loại khoáng sản, trong đó bauxitemột loại quặng cụ thể.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, có thể dùng từ "bauxite" để chỉ quy trình khai thác hoặc chế biến bauxite, ví dụ: "la production de bauxite" (sản xuất bauxite).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "bauxite" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "extraction de la bauxite" (khai thác bauxite). - "traitement de la bauxite" (xửbauxite).

Kết luận:

Từ "bauxite" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) bauxit

Comments and discussion on the word "bauxite"