Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bề thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thế lực lớn lao: Bề thế cách mạng bắt đầu xây trên những chân vạc mới (TrBĐằng). // tt. Quan trọng, có ảnh hưởng lớn: Một công trình điêu khắc bề thế (NgTuân).
Related search result for "bề thế"
Comments and discussion on the word "bề thế"