Characters remaining: 500/500
Translation

bả

Academic
Friendly

Từ "bả" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: Từ "mồi" có thể được coi gần giống với "bả" khi nói về thức ăn để dụ dỗ con vật, nhưng "mồi" không nhất thiết phải độc.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "bả" có thể được coi đồng nghĩa với "cám dỗ" trong nghĩa thứ hai, khi nói về việc lôi kéo vào điều không tốt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hàng ngày, khi nói về những cạm bẫy trong cuộc sống, người ta thường dùng "bả" để ám chỉ những cám dỗ về vật chất, quyền lực hay danh vọng. dụ: "Đừng để bả vinh hoa che mờ lý trí của mình."
Kết luận

Từ "bả" trong tiếng Việt rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 d. 1 Thức ăn thuốc độc dùng làm mồi để lừa giết thú vật nhỏ. Bả chuột. Đánh bả. 2 Cái sức cám dỗ hoặc có thể đánh lừa, lôi kéo vào chỗ nguy hiểm hoặc xấu xa, hư hỏng. Ăn phải bả. Bả vinh hoa.
  2. 2 d. Sợi xe bằng , gai, dùng để buộc diều, đan lưới.
  3. 3 đ. (ph.; kng.). (đã nói đến) ấy.

Comments and discussion on the word "bả"