Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bản đồ
bản đồ học
bản địa
bản bộ
bản chất
bản chức
bản doanh
bản gốc
bản hữu
bản in
bản kép
bản kê
bản kẽm
bản lai
bản làng
bản lĩnh
bản lề
bản mẫu
bản mệnh
bản mường
bản năng
bản ngã
bản ngữ
bản nguyên
bản nháp
bản quán
bản quyền
bản sao
bản sắc
bản tâm
bản tính
bản thân
bản thảo
bản thể
bản thể học
bản thổ
bản tin
bản triều
bản vị
bản văn
bản văn học
bản xứ
bảng
bảng đá
bảng đen
bảng hổ
bảng lảng
bảng màu
bảng nhãn
bảng rồng
bảng tra
bảng vàng
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bảnh mắt
bảnh trai
bảo
bảo an
bảo an binh
bảo anh viện
bảo đảm
bảo ban
bảo bối
bảo cô viện
bảo chứng
bảo dân
bảo dưỡng
bảo hành
bảo học
bảo hộ
bảo hiểm
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last