Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bản thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • soi-même
    • Đấu tranh với bản thân
      lutter contre soi-même
Related search result for "bản thân"
Comments and discussion on the word "bản thân"