Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bù trừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se compenser; s'équilibrer
    • Tính nết của họ bù trừ cho nhau
      leurs caractères se compensent
    • Ưu điểm và khuyết điểm bù trừ cho nhau
      les qualités et les défauts s'équilibrent
Related search result for "bù trừ"
Comments and discussion on the word "bù trừ"