Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đt., đphg Mày: Bây không nói tao cũng biết.
  • 2 tt., thgtục (Làm việc gì) liều, càn: biết sai rồi còn cãi bây giữ thói bài bây.
Related search result for "bây"
Comments and discussion on the word "bây"