Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bánh quy
bánh rán
bánh răng
bánh tày
bánh tây
bánh tét
bánh tôm
bánh tẻ
bánh tráng
bánh vẽ
bánh xèo
bánh xốp
bánh xe
báo
báo an
báo ân
báo ảnh
báo ứng
báo đáp
báo đền
báo động
báo bờm
báo bổ
báo cáo
báo cáo viên
báo cô
báo công
báo cừu
báo chí
báo chương
báo danh
báo giới
báo hàng ngày
báo hại
báo hỉ
báo hiếu
báo hiệu
báo mộng
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo tang
báo tử
báo thù
báo thức
báo tiệp
báo tuyết
báo vụ viên
báo xuân
báo yên
bát
bát âm
bát đàn
bát đĩa
bát bửu
bát bội
bát cú
bát cổ
bát chậu
bát chữ
bát chiết yêu
bát diện
bát giác
bát giới
bát họ
bát hương
bát mẫu
bát ngát
bát ngôn
bát nháo
bát nhã
bát phẩm
bát phố
bát quái
bát sành
bát sách
bát sứ
bát tiền
bát trân
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last