Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bát tuần
bát-két
báu
báu vật
bình bán
bích báo
bóng bán dẫn
bôi bác
búng báng
bấy bá
bần bách
bầu bán
bẩm báo
bắc bán cầu
bắt bánh
bức bách
bổ bán
bỉ báng
biến báo
biện bác
buôn bán
cà bát
cát bá
có bát ăn
công báo
công-bát
cúc bách nhiệt
cúng bái
cảnh báo
cấp bách
cấp báo
cửa bán vé
châu báu
chữ bát
chỉ báo
chuyển bánh
cưỡng bách
da bát
dự báo
gàn bát sách
gả bán
giao bái
giá bán
giấy báo
hà bá
hút bám
hạ bán niên
hậu báo
họp báo
hội báo
hoạt bát
hư báo
hưng bái
kích bác
kẹo bánh
khai báo
khích bác
kho báu
lục bát
lễ bái
lăn bánh
loan báo
mảnh bát
mật báo
mua bán
nam bán cầu
nữ bác sĩ
ngôi báu
nghiệp báo
nhà báo
nhạo báng
nhật báo
phát báo
phản bác
phỉ báng
phi báo
quà bánh
quá bán
quân báo
quả báo
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last