Characters remaining: 500/500
Translation

avortement

Academic
Friendly

Từ "avortement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa chính:
  • Avortement (danh từ giống đực):
    • Sự sẩy thai: Khi một thai nhi không thể phát triển đến sinh nở, dẫn đến việc thai ngén bị chấm dứt.
    • Sự phá thai: Quy trình chấm dứt thai kỳ một cách chủ ý.
    • Trong nông nghiệp: Có thể hiểusự thất bại trong việc phát triển của cây trồng (ví dụ: sự thui, sự chột).
    • Nghĩa bóng: Chỉ sự thất bại của một kế hoạch hay dự án nào đó (ví dụ: "avortement d'une affaire" nghĩa là "sự thất bại của một việc").
2. Ví dụ sử dụng:
  • Sự sẩy thai:

    • Elle a subi un avortement au début de sa grossesse. ( ấy đã trải qua một sự sẩy thaiđầu thai kỳ.)
  • Sự phá thai:

    • L'avortement est un sujet sensible dans de nombreuses sociétés. (Phá thaimột chủ đề nhạy cảmnhiều xã hội.)
  • Trong nông nghiệp:

    • L'avortement des fruits peut être causé par un manque d'eau. (Sự thui của trái cây có thể do thiếu nước.)
  • Nghĩa bóng:

    • L'avortement de ce projet a surpris tout le monde. (Sự thất bại của dự án này đã làm mọi người bất ngờ.)
3. Các biến thể từ liên quan:
  • Avorter (động từ): Nghĩa là "phá thai" hoặc "sẩy thai".

    • Elle a décidé d'avorter. ( ấy đã quyết định phá thai.)
  • Avorté (tính từ): Dùng để miêu tả một cái gì đó đã bị chấm dứt hoặc thất bại.

    • C’était un projet avorté. (Đómột dự án đã thất bại.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interruption de grossesse: Ngắt quãng thai kỳ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc y tế để chỉ sự phá thai.
  • Échec: Thất bại, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
5. Các thành ngữ cụm động từ:
  • Avortement d'une affaire: Sự thất bại của một việc, có thể dùng trong kinh doanh hoặc các kế hoạch.
  • Être avorté: Được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch bị hủy bỏ hoặc không thể thực hiện.
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "avortement," học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản, từ này thường được sử dụng với sự tinh tế nhạy cảm do tính chất nhạy cảm của chủ đề.

danh từ giống đực
  1. sự sẩy thai
  2. sự phá thai
  3. (nông nghiệp) sự thui, sự chột
  4. (nghĩa bóng) sự thất bại
    • Avortement d'une affaire
      sự thất bại của một việc

Similar Spellings

Words Mentioning "avortement"

Comments and discussion on the word "avortement"