Characters remaining: 500/500
Translation

affrètement

Academic
Friendly

Từ "affrètement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le affrètement) có nghĩa là "sự thuê tàu" hoặc "hợp đồng thuê tàu". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, đặc biệt là khi nói về việc thuê tàu biển để vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Affrètement" chỉ hành động hoặc quá trình thuê một con tàu để vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng thuê này có thể được thực hiện theo nhiều điều kiện khác nhau.

  2. Các biến thể:

    • Affrètement à temps: Hợp đồng thuê tàu theo thời gian, nghĩatàu được thuê trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Affrètement au voyage: Hợp đồng thuê tàu theo chuyến, nghĩatàu được thuê cho một chuyến đi cụ thể, không giới hạn thời gian.
  3. Người môi giới: Trong lĩnh vực này, "courtier d'affrètement" là người môi giới trong việc thuê tàu, giúp kết nối giữa chủ tàu người cần thuê.

Ví dụ sử dụng:
  • Affrètement à temps: "Nous avons signé un contrat d'affrètement à temps pour transporter nos marchandises pendant six mois." (Chúng tôi đãhợp đồng thuê tàu theo thời gian để vận chuyển hàng hóa trong vòng sáu tháng.)
  • Affrètement au voyage: "L'affrètement au voyage est souvent plus économique pour les petites expéditions." (Thuê tàu theo chuyến thường tiết kiệm hơn cho những hàng nhỏ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Charte: Cũng có thể được sử dụng để chỉ hợp đồng thuê tàu, nhưng thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
  • Transport maritime: Vận chuyển hàng hóa qua biển, liên quan đến affrètement nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của hợp đồng affrètement như thời điểm trong năm, nhu cầu vận chuyển, loại hàng hóa.
  • Phân tích sự khác biệt giữa affrètement quốc tế nội địa, cũng như các quy định liên quan đến từng loại.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Từ "affrètement" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng trong ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể thấy cụm từ như "négocier un affrètement" (thương lượng một hợp đồng thuê tàu).

danh từ giống đực
  1. sự thuê tàu chở hàng
  2. hợp đồng thuê tàu chở hàng
    • Affrètement à temps/au voyage
      hợp đồng thuê tàu theo thời gian/theo chuyến
    • Courtier d'affrètement
      người môi giới trong việc thuê tàu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "affrètement"