Characters remaining: 500/500
Translation

réussite

Academic
Friendly
Giải thích về từ "réussite"

1. Định nghĩa:Từ "réussite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la réussite) có nghĩa là "sự thành công". Từ này diễn tả trạng thái đạt được mục tiêu, đạt được điều mình mong muốn.

Tóm lại

Từ "réussite" không chỉ đơn thuần là "thành công" mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. thành công
    • Être fier de sa réussite
      tự hào về thành công của mình
    • c'est une réussite
      đómột thành công
  2. sự thi đỗ
  3. (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
    • Faire une réussite pour se distraire
      phá trận để giải trí

Comments and discussion on the word "réussite"