Characters remaining: 500/500
Translation

avancé

Academic
Friendly

Từ "avancé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ:

    • "Avancé" có nghĩa là "tiến bộ", "tiến xa", "gần hoàn thành" hoặc "đã phát triển".
    • cũng có thể chỉ một cái gì đó đãgiai đoạn cao hơn, như tuổi tác, trình độ, hoặc công nghệ.
  2. Danh từ:

    • "Avancé" cũng có thể được dùng như một danh từ giống cái, chỉ phần nhô ra (của mái nhà) hoặc phần dây câu gần lưỡi.
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Tình huống gần hoàn thành:

    • "travail avancé": công việc gần xong.
  2. Thời gian:

    • "nuit avancée": đêm khuya.
  3. Tuổi tác:

    • "âge avancé": tuổi đã cao.
  4. Trẻ em phát triển sớm:

    • "un enfant avancé pour son âge": đứa trẻ phát triển trước tuổi.
  5. Công nghệ tư tưởng:

    • "technique avancée": kỹ thuật cao, tiên tiến.
    • "idées avancées": tư tưởng tiên tiến.
  6. Thực phẩm:

    • "viande avancée": thịt ôi.
  7. Quân sự:

    • "poste avancé": đồn tiền tiêu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "progrès" (tiến bộ), "précoce" (sớm, trước tuổi).
  • Từ đồng nghĩa: "développé" (phát triển), "perfectionné" (hoàn thiện).
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms đặc trưng với từ "avancé", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hay diễn đạt ý nghĩa hơn, chẳng hạn như "être en avance" (đi trước thời gian).
tính từ
  1. gần xong, gần tàn
    • Travail avancé
      công việc gần xong
    • Nuit avancée
      đêm khuya
    • Âge avancé
      tuổi đã cao
  2. sớm phát triển
    • Un enfant avancé pour son âge
      đứa trẻ phát triển trước tuổi
  3. cao, hoàn thiện
    • Technique avancée
      kỹ thuật cao
  4. tiên tiến
    • Idées avancées
      tư tưởng tiên tiến
  5. sắp hỏng, ôi
    • Viande avancée
      thịt ôi
  6. (quân sự) tiền tiêu
    • Poste avancé
      đồn tiền tiêu
danh từ giống cái
  1. phần nhô ra (của mái nhà...)
  2. phần dây câu gần lưỡi

Comments and discussion on the word "avancé"