Characters remaining: 500/500
Translation

atomise

/'ætəmaiz/ Cách viết khác : (atomise) /'ætəmaiz/
Academic
Friendly

Từ "atomise" (hoặc "atomize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa chia nhỏ một vật đó thành những phần rất nhỏ, giống như các nguyên tử. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, cả trong ngữ cảnh nghệ thuật, khi nói về việc làm nhỏ một cái đó để dễ dàng xử lý hoặc phân phối hơn.

Định nghĩa:
  • Nguyên tử hoá: Chia nhỏ thành các phần rất nhỏ hoặc nguyên tử.
  • Tán nhỏ: Làm cho vật thể trở nên mịn hoặc nhỏ hơn.
  • Phun: Phát tán chất lỏng hoặc chất khí thành những giọt nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học: "The scientist aimed to atomise the liquid for better absorption in the experiment." (Nhà khoa học đã nhắm đến việc nguyên tử hoá chất lỏng để có thể hấp thụ tốt hơn trong thí nghiệm.)

  2. Trong công nghệ: "The new spray technology can atomise the paint for a smoother finish." (Công nghệ phun mới có thể tán nhỏ sơn để bề mặt mịn màng hơn.)

  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật: "The artist wanted to atomise the colors to create a unique blend." (Người nghệ sĩ muốn tán nhỏ màu sắc để tạo ra một sự pha trộn độc đáo.)

Biến thể của từ:
  • Atomisation / Atomization (danh từ): Sự nguyên tử hoá, quá trình chia nhỏ. dụ: "The atomisation of the substance is crucial for the reaction." (Quá trình nguyên tử hoá chất này rất quan trọng cho phản ứng.)
  • Atomised / Atomized (tính từ): Đã được nguyên tử hoá, đã được tán nhỏ. dụ: "The atomized particles were easier to analyze." (Các hạt đã được nguyên tử hoá thì dễ phân tích hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disperse: Phân tán, làm cho phân tán ra.
  • Fragment: Phân mảnh, chia thành những mảnh nhỏ.
  • Break down: Phá vỡ, chia nhỏ thành các phần.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Break something down: Làm cho một cái đó đơn giản hơn bằng cách chia nhỏ ra.
  • Spray and pray: Một cách nói hài hước chỉ việc phun (như phun sơn) không kế hoạch cụ thể, hy vọng sẽ kết quả tốt.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "atomise", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với những bạn muốn diễn đạt. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học công nghệ, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nghệ thuật hoặc các lĩnh vực khác khi nói về việc chia nhỏ hoặc làm mịn một thứ đó.
ngoại động từ
  1. nguyên tử hoá
  2. tán nhỏ
  3. phun

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "atomise"

Comments and discussion on the word "atomise"