Characters remaining: 500/500
Translation

anatomise

/ə'nætəmaiz/ Cách viết khác : (anatomise) /ə'nætəmaiz/
Academic
Friendly

Từ "anatomise" (hoặc "anatomize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa "mổ xẻ" hoặc "giải phẫu". Tuy nhiên, không chỉ có nghĩa đen còn mang nghĩa bóng, nghĩa phân tích một cái đó một cách chi tiết để hiểu hơn về cấu trúc hoặc chức năng của .

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Trong ngữ cảnh khoa học, "anatomise" thường được dùng để chỉ hành động mổ xẻ một sinh vật hoặc một bộ phận của cơ thể để nghiên cứu cấu trúc chức năng của . dụ: trong các lớp học y khoa, sinh viên có thể phải mổ xẻ một con ếch để hiểu về giải phẫu của .

  2. Nghĩa bóng: Trong các ngữ cảnh không liên quan đến sinh học, "anatomise" có thể được dùng để chỉ hành động phân tích một vấn đề, một ý tưởng hoặc một tác phẩm văn học một cách chi tiết để hiểu hơn về . dụ: một nhà phê bình văn học có thể "anatomise" một cuốn tiểu thuyết để xem xét các chủ đề, nhân vật cấu trúc của .

dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen: "The students were required to anatomise a frog in their biology class." (Các sinh viên được yêu cầu phải mổ xẻ một con ếch trong lớp sinh học của họ.)

  • Nghĩa bóng: "In her essay, she anatomises the themes of isolation and identity in modern literature." (Trong bài luận của ấy, đã phân tích các chủ đề về sự cô lập bản sắc trong văn học hiện đại.)

Biến thể của từ:
  • Anatomy (danh từ): Giải phẫu học, cấu trúc của một sinh vật.
    • dụ: "Anatomy is a crucial subject for medical students." (Giải phẫu học một môn học quan trọng đối với sinh viên y khoa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dissect: Mổ xẻ, giải phẫu.

    • dụ: "The scientist dissected the specimen to study its internal parts." (Nhà khoa học đã mổ xẻ mẫu vật để nghiên cứu các bộ phận bên trong của .)
  • Analyze: Phân tích.

    • dụ: "We need to analyze the data before making a decision." (Chúng ta cần phân tích dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The research team will anatomise the social dynamics within the community to understand the underlying issues." (Nhóm nghiên cứu sẽ phân tích các động lực xã hội trong cộng đồng để hiểu những vấn đề cơ bản.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "anatomise", bạn có thể sử dụng các câu thành ngữ liên quan đến phân tích như:

động từ
  1. mổ xẻ, giải phẫu
  2. phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "anatomise"

Comments and discussion on the word "anatomise"