Characters remaining: 500/500
Translation

atomize

/'ætəmaiz/ Cách viết khác : (atomise) /'ætəmaiz/
Academic
Friendly

Từ "atomize" trong tiếng Anh có nghĩa "nguyên tử hoá", "tán nhỏ" hoặc "phun". Đây một động từ ngoại. Từ này được sử dụng để chỉ hành động chia nhỏ một vật thể thành các phần rất nhỏ, giống như các nguyên tử. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, như chia nhỏ một ý tưởng hoặc một nhóm.

Cách sử dụng:

Các biến thể của từ: - Atomization (danh từ): Sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ. - dụ: "The atomization of the substance made it easier to analyze." (Sự tán nhỏ của chất này đã giúp dễ dàng phân tích hơn.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Disperse (phân tán): Có nghĩa làm cho một cái đó phân tán ra nhiều hướng khác nhau. - Fragment (phân mảnh): Chia nhỏ thành các mảnh, phần nhỏ.

Các idioms phrasal verbs liên quan: - Break down (phá vỡ): Có thể sử dụng để diễn tả việc chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần dễ hiểu hơn. - dụ: "Let's break down the project into smaller tasks." (Hãy chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)

Khi học từ "atomize", bạn có thể nhớ rằng không chỉ áp dụng trong lĩnh vực khoa học còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như xã hội, kinh tế hoặc tâm lý.

ngoại động từ
  1. nguyên tử hoá
  2. tán nhỏ
  3. phun

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "atomize"

Comments and discussion on the word "atomize"