Từ "atomize" trong tiếng Anh có nghĩa là "nguyên tử hoá", "tán nhỏ" hoặc "phun". Đây là một động từ ngoại. Từ này được sử dụng để chỉ hành động chia nhỏ một vật thể thành các phần rất nhỏ, giống như các nguyên tử. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, như chia nhỏ một ý tưởng hoặc một nhóm.
Cách sử dụng:
Các biến thể của từ: - Atomization (danh từ): Sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ. - Ví dụ: "The atomization of the substance made it easier to analyze." (Sự tán nhỏ của chất này đã giúp dễ dàng phân tích hơn.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Disperse (phân tán): Có nghĩa là làm cho một cái gì đó phân tán ra nhiều hướng khác nhau. - Fragment (phân mảnh): Chia nhỏ thành các mảnh, phần nhỏ.
Các idioms và phrasal verbs liên quan: - Break down (phá vỡ): Có thể sử dụng để diễn tả việc chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần dễ hiểu hơn. - Ví dụ: "Let's break down the project into smaller tasks." (Hãy chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
Khi học từ "atomize", bạn có thể nhớ rằng nó không chỉ áp dụng trong lĩnh vực khoa học mà còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như xã hội, kinh tế hoặc tâm lý.