Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
atlas
/'ætləs/
Jump to user comments
danh từ
  • tập bản đồ
  • giấy vẽ khổ rộng
  • (kiến trúc) cột tượng người
  • (giải phẫu) đốt sống đội
Related search result for "atlas"
Comments and discussion on the word "atlas"