Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
atlas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tập bản đồ
  • tập bản vẽ (kèm vào sách)
  • (giải phẫu) đốt đội, đốt sống đội
Related search result for "atlas"
Comments and discussion on the word "atlas"