Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
at hand
Jump to user comments
Noun
  • sắp đến, sắp tới, sắp xảy ra (về mặt thời gian)
    • Retribution is at hand.
      Cuộc trả đũa sắp xảy ra rồi.
  • gần tới, gần đến (về mặt không gian)
    • The town is close at hand.
      Thị trấn ở gần đây thôi.
Related search result for "at hand"
Comments and discussion on the word "at hand"