Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
asthmatique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) hen, suyễn
danh từ
  • người mắc bệnh hen, người mắc bệnh suyễn
Related search result for "asthmatique"
Comments and discussion on the word "asthmatique"