Characters remaining: 500/500
Translation

antiasthmatique

Academic
Friendly

Từ "antiasthmatique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "trị hen" hay "chống lại bệnh hen suyễn". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ những loại thuốc hoặc phương pháp điều trị tác dụng làm giảm triệu chứng của bệnh hen suyễn.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ thuốc:

    • Ví dụ: "Ce médicament est un antiasthmatique." (Thuốc nàymột loại thuốc trị hen.)
  2. Chỉ phương pháp điều trị:

    • Ví dụ: "Les inhalateurs antiasthmatiques sont souvent prescrits aux patients." (Các bình xịt trị hen thường được cho bệnh nhân.)
Biến thể:
  • Danh từ: "antiasthmatique" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ thuốc trị hen, ví dụ: "Les antiasthmatiques sont essentiels pour les personnes atteintes d'asthme." (Các thuốc trị henrất cần thiết cho những người mắc bệnh hen.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "asthme" (hen suyễn)
    • "bronchodilatateur" (thuốc giãn phế quản, một loại thuốc thường được sử dụng cho bệnh nhân hen suyễn)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "médicament contre l'asthme" (thuốc chống hen)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ phức tạp hơn như: - "traitement antiasthmatique" (phương pháp điều trị hen) - "prévention antiasthmatique" (biện pháp phòng ngừa hen)

Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "antiasthmatique" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "avoir de l'asthme" (bị hen suyễn) được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "antiasthmatique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về thuốc hoặc phương pháp điều trị cho bệnh hen suyễn. Sự chính xác trong ngữ nghĩarất quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực y học.

tính từ
  1. (y học) trị hen

Comments and discussion on the word "antiasthmatique"