Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
assurance
/ə'ʃuərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
  • sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
  • sự tự tin
  • sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
    • to have the assurance to do something
      dám trơ tráo làm việc gì
  • (pháp lý) bảo hiểm
    • life assurance
      bảo hiểm tính mệnh
IDIOMS
  • to make assurance double sure
    • để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
Related search result for "assurance"
Comments and discussion on the word "assurance"