Jump to user comments
danh từ
- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
- to have the assurance to do something
dám trơ tráo làm việc gì
- (pháp lý) bảo hiểm
- life assurance
bảo hiểm tính mệnh
IDIOMS
- to make assurance double sure
- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được