Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
articuler
Jump to user comments
ngoại động từ
nối khớp, dính khớp
(ngôn ngữ học) cấu âm
(luật học, pháp lý) kể từng mục
nói, nói ra
Il ne jugea pas nécessaire d'articuler un mot
nó thấy không cần phải nói một lời nào
articulez!
hãy nói thật rõ!
Related words
Antonyms:
Désarticuler
disloquer
Related search result for
"articuler"
Words pronounced/spelled similarly to
"articuler"
:
articulaire
articuler
Words contain
"articuler"
:
articuler
désarticuler
se désarticuler
Words contain
"articuler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cấu âm
ọ ẹ
khớp
Comments and discussion on the word
"articuler"