Từ "articulation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Giải phẫu, cơ học: "articulation" ám chỉ đến các khớp trong cơ thể, nơi mà các xương gặp nhau và cho phép cử động. Ví dụ:
Ngôn ngữ học: Trong ngữ cảnh này, "articulation" chỉ sự cấu âm, tức là cách phát âm và kết hợp các âm thanh để tạo thành từ ngữ. Ví dụ:
Luật học, pháp lý: Trong ngữ cảnh này, "articulation" có thể chỉ sự trình bày từng mục trong một đơn kiện hoặc văn bản pháp lý. Ví dụ:
Articulation claire: Sự phát âm rõ ràng. Ví dụ: "Il faut une articulation claire pour que le message soit bien compris." (Cần có sự phát âm rõ ràng để thông điệp được hiểu đúng.)
Articulation des idées: Sự kết nối các ý tưởng. Ví dụ: "L'articulation des idées dans un discours est cruciale." (Sự kết nối các ý tưởng trong một bài phát biểu là rất quan trọng.)
Articuler (động từ): Nghĩa là phát âm rõ ràng hoặc cấu trúc một cách hợp lý. Ví dụ: "Il faut articuler les mots pour bien se faire comprendre." (Cần phát âm rõ ràng các từ để được hiểu đúng.)
Articulé(e) (tính từ): Nghĩa là có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc. Ví dụ: "Son discours était très articulé." (Bài phát biểu của anh ấy rất mạch lạc.)
Từ "articulation" rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, ngôn ngữ học, và luật pháp.