Characters remaining: 500/500
Translation

articulation

/ɑ:,tikju'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "articulation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Giải phẫu, cơ học: "articulation" ám chỉ đến các khớp trong cơ thể, nơi các xương gặp nhau cho phép cử động. Ví dụ:

    • Exemple: "Le mouvement des articulations est essentiel pour la mobilité." (Cử động của các khớprất quan trọng cho khả năng di chuyển.)
  • Ngôn ngữ học: Trong ngữ cảnh này, "articulation" chỉ sự cấu âm, tức là cách phát âm kết hợp các âm thanh để tạo thành từ ngữ. Ví dụ:

    • Exemple: "Une bonne articulation est essentielle pour être compris." (Một sự cấu âm tốtrất quan trọng để được hiểu .)
  • Luật học, pháp: Trong ngữ cảnh này, "articulation" có thể chỉ sự trình bày từng mục trong một đơn kiện hoặc văn bản pháp lý. Ví dụ:

    • Exemple: "L'articulation des points dans le document juridique est primordiale." (Sự trình bày các điểm trong tài liệu pháp lý là rất quan trọng.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Articulation claire: Sự phát âm rõ ràng. Ví dụ: "Il faut une articulation claire pour que le message soit bien compris." (Cần sự phát âm rõ ràng để thông điệp được hiểu đúng.)

  • Articulation des idées: Sự kết nối các ý tưởng. Ví dụ: "L'articulation des idées dans un discours est cruciale." (Sự kết nối các ý tưởng trong một bài phát biểurất quan trọng.)

3. Biến thể từ gần giống:
  • Articuler (động từ): Nghĩaphát âm rõ ràng hoặc cấu trúc một cách hợp lý. Ví dụ: "Il faut articuler les mots pour bien se faire comprendre." (Cần phát âm rõ ràng các từ để được hiểu đúng.)

  • Articulé(e) (tính từ): Nghĩa cấu trúc rõ ràng, mạch lạc. Ví dụ: "Son discours était très articulé." (Bài phát biểu của anh ấy rất mạch lạc.)

4. Từ đồng nghĩa:
  • Jointure: Chỉ khớp xương trong ngữ cảnh giải phẫu.
  • Prononciation: Chỉ sự phát âm nói chung.
5. Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "articulation", nhưng có thể tham khảo đến việc "articuler des pensées" (cấu trúc các suy nghĩ) để chỉ việc sắp xếp ý tưởng một cách hợp lý.
Tóm lại:

Từ "articulation" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, ngôn ngữ học, luật pháp.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu, cơ học) khớp
    • Le mouvement des articulations
      cử động của các khớp xương
  2. (ngôn ngữ học) sự cấu âm
  3. (luật học, pháp lý) sự kể từng mục (trong đơn kiện...)

Words Containing "articulation"

Words Mentioning "articulation"

Comments and discussion on the word "articulation"