Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
articulation
/ɑ:,tikju'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) khớp
  • sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
  • cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
  • phụ âm
  • (kỹ thuật) trục bản lề
Related words
Related search result for "articulation"
Comments and discussion on the word "articulation"