Characters remaining: 500/500
Translation

désarticulation

Academic
Friendly

Từ "désarticulation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự sai khớp" hoặc "sự trật khớp". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng các khớp xương không còn nằm đúng vị trí với nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Désarticulation: (danh từ giống cái) Sự sai khớp, sự trật khớp, đặc biệttrong ngữ cảnh y học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "La désarticulation de l'épaule peut être très douloureuse." (Sự sai khớp vai có thể rất đau đớn.)
    • "Après un accident, il a souffert d'une désarticulation du genou." (Sau một tai nạn, anh ấy đã bị trật khớp gối.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Từ "désarticulation" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, như trong tâmhọc hoặc xã hội học, để chỉ sự thiếu liên kết hoặc sự không hài hòa giữa các phần trong một hệ thống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết chuyên sâu về y học, bạn có thể gặp cụm từ "désarticulation fonctionnelle", chỉ sự trật khớp dẫn đến mất chức năng của khớp đó.
  • Trong ngữ cảnh phân tích xã hội, có thể nói đến "désarticulation sociale", ám chỉ sự phân của các mối quan hệ xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Luxation: Từ này cũng chỉ tình trạng trật khớp, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y học.
  • Démembrement: Mặc dù có nghĩa là "phân tán" hay "gãy", nhưng từ này không chỉ tập trung vào khớp có thể chỉ đến việc phá vỡ một cái gì đó thành nhiều phần.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "désarticulation", nhưng bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "être à la dérive", ám chỉ đến tình trạng không ổn định, tương tự như cách một khớp bị sai khớp.
danh từ giống cái
  1. sự sai khớp, sự trật khớp
    • La désarticulation de l'épaule
      sự sai khớp vai
  2. (y học) sự tháo khớp

Comments and discussion on the word "désarticulation"