Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-pays in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bùn lầy
cảnh binh
trung phần
bán xới
quan san
cương vực
dặm phần
nội trị
vong quốc nô
quê khách
hồi trang
khách địa
trị quốc
xuất dương
xuất dương
thuộc quốc
quê người
kinh tế
hương quan
phiên thuộc
vùng đất
kinh luân
phiên quốc
tha hương
quốc vụ viện
cường lân
gốc phần
gốc tử
hải nội
trung lập hóa
li hương
ngoái
trung nguyên
lưu li
đóng đô
tử phần
lân bang
giang sơn
cừu quốc
dân quốc
phục quốc
cường quốc
viễn phương
núi sông
quặt
bỏ rơi
lân quốc
nhớ nước
mây bạc
gia hương
địch quốc
cố quốc
sơn hà
giáo trưởng
đất khách
trung bộ
non nước
quê nhà
vĩ nhân
đất nước
bụt
công thần
nước ngoài
bản ngữ
chỉn
đánh đẹp
ngưỡng vọng
thương vụ
nhập cư
nhược tiểu
đất
trông vời
trở lại
nhập cảnh
hồi hương
xuất cảnh
toàn quốc
thạnh
bỏ thây
rời bỏ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last