Characters remaining: 500/500
Translation

arranged

Academic
Friendly

Từ "arranged" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được sắp đặt chủ ý, được dự kiến, lên kế hoạch, sắp xếp từ trước." Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã được tổ chức hoặc bố trí theo một cách cụ thể nào đó.

Giải thích sử dụng từ "arranged"
  1. Định nghĩa: "Arranged" cho thấy rằng một cái đó đã được sắp xếp hoặc tổ chức một cách chủ đích. Điều này có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

  2. dụ sử dụng:

    • Hôn nhân sắp đặt:
    • Sắp xếp không gian:
    • Bố trí quân cờ:
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Arrange" (động từ) - có nghĩa sắp xếp, tổ chức.
    • "Arrangement" (danh từ) - có nghĩa sự sắp xếp, bố trí.
  • Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Organized" (được tổ chức)
    • "Ordered" (được sắp xếp theo trật tự)
    • "Set up" (thiết lập)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: "Arranged" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:

    • "Arrange a meeting" (sắp xếp một cuộc họp)
    • "Arrange for someone to do something" (sắp xếp để ai đó làm gì đó)
  • Phrasal verbs: Một số cụm động từ liên quan:

    • "Arrange for" - sắp xếp cho ai đó hoặc cái đó xảy ra, dụ: "I will arrange for a taxi to pick you up." (Tôi sẽ sắp xếp một chiếc taxi đến đón bạn.)
Kết luận

Từ "arranged" rất hữu ích trong việc mô tả những điều đã được sắp xếp hoặc tổ chức một cách chủ ý. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể cách sử dụng khác nhau của trong các ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. được sắp đặt chủ ý
  2. được dự kiến, lên kế hoạch, sắp xếp từ trước
    • an arranged marriage
      hôn nhân sắp đặt
  3. sắp xếp, bố trí
    • comfortable chairs arranged around the fireplace
      những chiếc ghế êm ái đặt xung quanh sưởi
    • the carefully arranged chessmen
      những quân cờ được bố trí một cách cẩn thận

Antonyms

Words Containing "arranged"

Comments and discussion on the word "arranged"