French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sân đấu (ở giữa các trường đấu)
- vũ đài
- Arène politique
vũ đài chính trị
- (địa chất, địa lý) cát granit
- (số nhiều) trường đấu, đài vòng
- Les arènes d'Arles
trường đấu Ac-lơ
- descendre dans l'arène
tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh