Characters remaining: 500/500
Translation

appétit

Academic
Friendly

Từ "appétit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thèm ăn" hoặc "sự thèm muốn." Từ này không chỉ dùng để chỉ cảm giác đói, mà còn có thể mở rộng ra để diễn tả những dục vọng khác như sự khao khát tri thức hay cảm xúc.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "appétit":
  1. Sự thèm ăn:

    • Ví dụ: J'ai très faim, j'ai un grand appétit aujourd'hui. (Tôi rất đói, hôm nay tôi sự thèm ăn lớn.)
    • Cụm từ: manger avec appétit (ăn ngon miệng).
  2. Dục vọng:

    • Ví dụ: Il a un appétit sexuel élevé. (Anh ta dục vọng tình dục cao.)
  3. Sự thèm muốn tri thức:

    • Ví dụ: L'appétit de savoir est essentiel pour apprendre. (Sự thèm muốn hiểu biếtđiều thiết yếu để học tập.)
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Rester sur son appétit: Còn đói, không thỏa mãn.

    • Ví dụ: Après le repas, je suis resté sur mon appétit. (Sau bữa ăn, tôi vẫn còn đói.)
  • Perdre l'appétit: Ăn không ngon miệng.

    • Ví dụ: L'émotion lui a coupé l'appétit. (Cảm xúc đã làm anh ta không còn thấy ngon miệng.)
  • Bon appétit!: Chúc ăn ngon! (Thường được nói trước bữa ăn.)

Thành ngữ liên quan:
  • L'appétit vient en mangeant: Ý chỉ rằng khi bạn bắt đầu làm một việc gì đó, bạn sẽ thêm động lực hoặc mong muốn làm tiếp. Câu này có thể hiểu là "được voi đòi tiên."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Désir: Sự khao khát, dục vọng.
  • Faim: Cảm giác đói (nhưng thường chỉ sử dụng cho cảm giác thể chất).
  • Voracité: Sự khao khát mãnh liệt (thường được sử dụng trong ngữ cảnh ăn uống).
Một số từ cụm từ liên quan:
  • Appétissant: Thơm ngon, hấp dẫn (dùng để chỉ món ăn).
  • Appétit d'oiseau: Sự thèm ăn ít, chỉ những người ăn không nhiều.
danh từ giống đực
  1. sự thèm muốn, dục vọng
    • Appétit sexuel
      nhục dục
    • L'appétit de savoir
      sự thèm muốn hiểu biết
  2. sự thèm ăn, sự ngon miệng
    • Manger avec appétit
      ăn ngon miệng
    • Rester sur son appétit
      còn đói
    • Perdre l'appétit
      ăn không ngon miệng
    • L'émotion lui a coupé l'appétit
      xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa
    • Bon appétit!
      chúc ăn ngon!
  3. l'appétit vient en mangeant+ được voi đòi tiên

Comments and discussion on the word "appétit"