Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
apposition
/,æpə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng (dấu), sự áp (triện)
  • sự áp đặt vào; sự ghép vào
  • (ngôn ngữ học) phần chêm
    • in apposition to
      là phần chêm của
Related words
Related search result for "apposition"
Comments and discussion on the word "apposition"