Characters remaining: 500/500
Translation

appositional

Academic
Friendly

Từ "appositional" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. liên quan đến việc sử dụng một phần của câu để bổ sung hoặc làm nghĩa cho một phần khác. Cụ thể hơn, "appositional" thường được dùng để chỉ những thành phần được chêm vào câu, giúp làm hơn về danh từ đề cập.

Định nghĩa đơn giản:
  • Appositional: Liên quan đến một phần chêm vào hoặc phần ghép vào để làm nghĩa cho một danh từ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My brother, a doctor, lives in New York."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The capital of France, Paris, is known for its art and culture."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, bạn có thể sử dụng cấu trúc appositional để tạo ra những câu phức tạp hơn, cung cấp thông tin chi tiết không cần phải tạo thành nhiều câu riêng biệt.
    • dụ: "Albert Einstein, the theoretical physicist who developed the theory of relativity, is one of the most famous scientists in history."
Biến thể của từ:
  • Từ "apposition" (danh từ) dùng để chỉ hiện tượng ngữ pháp "appositional" mô tả.
  • dụ: "In grammar, apposition is the placement of two elements side by side, where one element serves to define or modify the other."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Modifier: Từ này cũng chỉ những thành phần bổ sung không nhất thiết phải một phần chêm vào.
  • Clarifier: Một từ khác chỉ những thành phần giúp làm nghĩa cho danh từ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In apposition: Cụm từ này miêu tả trạng thái hai danh từ đứng cạnh nhau để bổ sung cho nhau.
    • dụ: "My friend in apposition to me is a lawyer."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng các phần chêm vào, hãy chắc chắn rằng chúng không làm cho câu trở nên rối rắm vẫn giữ được tính rõ ràng mạch lạc.
Adjective
  1. (ngôn ngữ học) liên quan tới hoặc nằm trong phần chêm vào
  2. liên quan tới hoặc nằm trong phần ghép vào, áp đặt vào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "appositional"