Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appearance
/ə'piərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra
    • to make one's first appearance
      mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt
    • to put in an appearance
      có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)
  • (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà
  • sự xuất bản (sách)
  • diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái
    • a man of good appearance
      người có diện mạo tốt
  • bề ngoài, thể diện
    • one should not judge by appearances
      không nên xét đoán theo bề ngoài
    • to save (keep up) appearances
      giữ thể diện
    • to all appearance
      theo biểu hiện bề ngoài
    • to assume (put on) the appearance of innocence
      làm ra vẻ ngây thơ
  • ma quỷ
Related search result for "appearance"
Comments and discussion on the word "appearance"