Jump to user comments
danh từ
- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra
- to make one's first appearance
mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt
- to put in an appearance
có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)
- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà
- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái
- a man of good appearance
người có diện mạo tốt
- bề ngoài, thể diện
- one should not judge by appearances
không nên xét đoán theo bề ngoài
- to save (keep up) appearances
giữ thể diện
- to all appearance
theo biểu hiện bề ngoài
- to assume (put on) the appearance of innocence
làm ra vẻ ngây thơ