Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reappearance
/'ri:ə'piərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
  • (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên)
Comments and discussion on the word "reappearance"