Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
apex
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thiên (văn học)) điểm đỉnh, điểm apec
  • (sinh vật học) đỉnh, ngọn, đầu
  • (ngôn ngữ học) dấu apec
Related search result for "apex"
Comments and discussion on the word "apex"