Characters remaining: 500/500
Translation

apex

/'eipeks/
Academic
Friendly

Từ "apex" trong tiếng Anh có nghĩa "đỉnh" hoặc "chỏm" thường được sử dụng để chỉ phần cao nhất hoặc điểm cao nhất của một cái đó. Đây một danh từ, khi chia số nhiều, bạn có thể sử dụng "apexes" hoặc "apices".

Định nghĩa:
  • Apex (danh từ): Đỉnh hoặc chỏm; điểm cao nhất của một hình thể hoặc một quá trình.
dụ sử dụng:
  1. Khoa học toán học:

    • The apex of a triangle is the point opposite the base. (Đỉnh của một tam giác điểm đối diện với đáy.)
    • The apex of the mountain was covered in snow. (Đỉnh của ngọn núi bị phủ bởi tuyết.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • She reached the apex of her career when she won the award. ( ấy đã đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp khi ấy giành giải thưởng.)
    • The apex of the city's skyline is the tallest building. (Đỉnh của đường chân trời thành phố tòa nhà cao nhất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Apices: dạng số nhiều của "apex" (mặc dù "apexes" cũng được chấp nhận).
  • Summit: Một từ đồng nghĩa, cũng có nghĩa đỉnh, nhưng thường chỉ về đỉnh của một ngọn núi.
  • Pinnacle: Cũng có nghĩa đỉnh nhưng thường dùng để chỉ đỉnh cao về thành tựu hoặc thành công.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Apex predator: Thường chỉ những loài động vậtđỉnh chuỗi thức ăn, không kẻ thù tự nhiên.

    • Lions are considered apex predators in their habitat. (Sư tử được coi động vật ăn thịt đứng đầu trong môi trường sống của chúng.)
  • At the apex of: Cách diễn đạt dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một tình huống hoặc quá trình.

    • The company is at the apex of the technology industry. (Công ty đangđỉnh cao của ngành công nghiệp công nghệ.)
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "apex", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "reach the apex" để diễn tả việc đạt đến đỉnh cao của một cái đó.
Tóm lại:

Từ "apex" mang nghĩa "đỉnh" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến mô tả sự nghiệp thành công.

danh từ, số nhiều apexes, apices
  1. đỉnh ngọc, chỏm
    • the apex of a triangle
      đỉnh của một tam giác
  2. (thiên văn học) điểm apec

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apex"