Characters remaining: 500/500
Translation

antécédent

Academic
Friendly

Từ "antécédent" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, y học, ngôn ngữ học địa lý. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Antécédent (giống đực): Có nghĩa là "việc trước", "tiền lệ" hoặc "tiền sử".
    • Trong ngữ cảnh pháp lý, có thể chỉ "tiền án" hay "án tích".
    • Trong ngữ cảnh y học, có thể chỉ "tiền sử bệnh".
  2. Tính từ:

    • Có nghĩa là "trước", " trước", thường dùng để chỉ các yếu tố địa chất hay địanhư lòng sông.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh pháp:

    • Les antécédents judiciaires de l'accusé sont préoccupants. (Tiền án của bị cáo rất đáng lo ngại.)
    • Il a de bons antécédents. (Anh ấy tiền sự tốt.)
  2. Ngữ cảnh y học:

    • Le médecin m'a demandé si j'avais des antécédents médicaux. (Bác sĩ đã hỏi tôi tiền sử bệnh không.)
    • La chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire! (Maykhông hề tiền sử bệnh về hô hấp!)
  3. Ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • Dans une phrase, les antécédents peuvent influencer le sens des pronoms. (Trong một câu, các yếu tố trước có thể ảnh hưởng đến nghĩa của các đại từ.)
Các biến thể:
  • Antécédent(e): Dùng cho giống cái (mặc dù ít gặp hơn).
  • Antécédents (số nhiều): Thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc y học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précédent: Có nghĩa là "trước đó", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháptương tự như "antécédent".
  • Historique: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tiền sử bệnh, nhưng mang nghĩa rộng hơn.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Créer un antécédent: Tạo ra một tiền lệ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Avoir des antécédents: tiền sử, thường dùng để hỏi về kinh nghiệm hoặc lịch sử của một cá nhân liên quan đến một lĩnh vực nhất định.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "antécédent", cần phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau để tránh nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh y học, thường liên quan đến bệnh lý, trong khi trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến án tích.
  • "Antécédent" có thể được sử dụng trong các câu phức tạp để thể hiện mối liên quan giữa các sự kiện hoặc tình huống khác nhau.
tính từ
  1. (địa chất, địa lý) trước (lòng sông)
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước
    • Faits antécédents
      việc trước
danh từ giống đực
  1. tiền lệ
    • Créer un antécédent
      tạo ra một tiền lệ
  2. (triết học) tiền kiện
  3. (ngôn ngữ học) tiền ngữ
  4. (y học) tiền sử bệnh
    • "la chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire!" (Mart. du G.)
      maykhông hề tiền sử bệnh về hô hấp!
  5. (số nhiều) (pháp lý) tiền sự
    • Bons antécédents
      tiền sự tốt
    • Les antécédents de l'accusé
      tiền sự của bị cáo
    • Antécédents judiciaires
      tiền án, án tích

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "antécédent"

Comments and discussion on the word "antécédent"