Từ "antécédent" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, y học, ngôn ngữ học và địa lý. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.
Định nghĩa:
Antécédent (giống đực): Có nghĩa là "việc trước", "tiền lệ" hoặc "tiền sử".
Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể chỉ "tiền án" hay "án tích".
Trong ngữ cảnh y học, nó có thể chỉ "tiền sử bệnh".
Ví dụ sử dụng:
Le médecin m'a demandé si j'avais des antécédents médicaux. (Bác sĩ đã hỏi tôi có tiền sử bệnh gì không.)
La chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire! (May là không hề có tiền sử bệnh về hô hấp!)
Các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Précédent: Có nghĩa là "trước đó", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý tương tự như "antécédent".
Historique: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tiền sử bệnh, nhưng mang nghĩa rộng hơn.
Cụm từ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verbs):
Créer un antécédent: Tạo ra một tiền lệ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Avoir des antécédents: Có tiền sử, thường dùng để hỏi về kinh nghiệm hoặc lịch sử của một cá nhân liên quan đến một lĩnh vực nhất định.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "antécédent", cần phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau để tránh nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh y học, nó thường liên quan đến bệnh lý, trong khi trong ngữ cảnh pháp lý, nó liên quan đến án tích.
"Antécédent" có thể được sử dụng trong các câu phức tạp để thể hiện mối liên quan giữa các sự kiện hoặc tình huống khác nhau.