Characters remaining: 500/500
Translation

conséquent

Academic
Friendly

Từ "conséquent" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tính từ:

    • Nhất quán, tính logic: Khi nói về một người hoặc hành động, "conséquent" có nghĩahành động của họ nhất quán với những họ đã nói hoặc đã cam kết. Ví dụ: "un homme conséquent dans sa conduite" có nghĩa là "một người ăn ở nhất quán".
    • Quan trọng, đáng kể: Khi nói về một món quà hay số lượng, "conséquent" có thể có nghĩa là "đáng kể" hoặc "quan trọng". Ví dụ: "un cadeau conséquent" có nghĩa là "món quà quan trọng".
  2. Danh từ:

    • Hệ luận: Trong triết học, "conséquent" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, để chỉ một hệ luận hay kết quả hợpcủa một lập luận.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Il est important d'être conséquent dans ses choix." (Điều quan trọngphải nhất quán trong các lựa chọn của mình.)
    • "Elle a fait un don conséquent à l'association." ( ấy đã quyên góp một món tiền quan trọng cho tổ chức.)
  2. Danh từ:

    • "En logique, un raisonnement doit être conséquent." (Trong logic, một lập luận phải hệ luận hợp lý.)
Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: "conséquence" (danh từ, hệ quả) là một từ gần gũi thường được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động. Ví dụ: "Chaque action a sa conséquence." (Mỗi hành động đều hệ quả của .)
  • Cách sử dụng nâng cao: Có thể kết hợp từ "conséquent" với các trạng từ để nhấn mạnh tính chất, ví dụ: "très conséquent" (rất quan trọng).
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "cohérent" (nhất quán), "important" (quan trọng).
  • Từ gần giống: "significatif" (có ý nghĩa, quan trọng).
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "conséquent", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "agir de manière conséquente" (hành động một cách nhất quán).

Kết luận

Từ "conséquent" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ tính nhất quán trong hành động cũng có thể chỉ một điều đó quan trọng.

tính từ
  1. nhất quán, trước sao sau vậy
    • Homme conséquent dans sa conduite
      người ăn ở trước sao sau vậy
  2. (thông tục) quan trọng
    • Cadeau conséquent
      món quà quan trọng
  3. (địa chất, địa lý) thuận hướng
    • Rivière conséquente
      sông thuận hướng
    • par conséquent
      do đó, vì thế
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) câu họa
  2. (triết học) hệ luận

Similar Spellings

Words Containing "conséquent"

Comments and discussion on the word "conséquent"