Characters remaining: 500/500
Translation

antenne

Academic
Friendly

Từ "antenne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa gốc là "râu" trong lĩnh vực động vật học, nhưng cũng nhiều nghĩa khác trong các lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, hàng hải, y học.

1. Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  • Động vật học: Trong ngữ cảnh này, "antenne" chỉ đến râu của một số loài động vật, chẳng hạn như con bướm.

    • Ví dụ: Les antennes d'un papillon sont très sensibles. (Râu của con bướm rất nhạy cảm.)
  • Kỹ thuật: Từ này cũng được sử dụng để chỉ các thiết bị thu phát tín hiệu, chẳng hạn như anten truyền hình hoặc anten parabole (anten parabôn).

    • Ví dụ: J'ai installé une antenne de télévision sur le toit. (Tôi đã lắp đặt một anten truyền hình trên mái nhà.)
  • Hàng hải: Trong ngữ cảnh hàng hải, "antenne" có thể chỉ đến cây căng buồm.

  • Y học: "Antenne chirurgicale" có thể đề cập đến kíp mổ lưu động.

2. Các cụm từ cách sử dụng khác:
  • Avoir des antennes: Cụm từ này có nghĩarất nhạy cảm hoặc linh tính.

    • Ví dụ: Elle a des antennes pour sentir les mensonges. ( ấy khả năng cảm nhận được những lời nói dối.)
  • Avoir des antennes dans un lieu: Cụm từ này chỉ việcngười làm nội giánmột nơi nào đó.

    • Ví dụ: Il a des antennes dans cette entreprise pour obtenir des informations. (Anh ta có người nội gián trong công ty này để thu thập thông tin.)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Râteau: Là từ chỉ cái cào, hình dạng tương tự như "antenne" nhưng thường được dùng trong nông nghiệp.
  • Capteur: Là từ chỉ cảm biến, chức năng thu nhận tín hiệu nhưng thường chỉ đến các thiết bị điện tử.
4. Biến thể từ liên quan:
  • Antenne parabolique: anten parabôn, dùng để thu tín hiệu truyền hình từ vệ tinh.
  • Antenne de télévision: anten truyền hình, dùng để thu tín hiệu truyền hình từ các trạm phát sóng.
5. Ví dụ nâng cao:
  • L'utilisation de l'antenne dans la communication: Les antennes sont essentielles pour la transmission des données sans fil. (Các antennerất cần thiết cho việc truyền dữ liệu không dây.)
  • Antenne en biologie: Les chercheurs étudient les antennes des insectes pour comprendre comment ils perçoivent leur environnement. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu râu của các loài côn trùng để hiểu cách chúng cảm nhận môi trường xung quanh.)
Kết luận:

Từ "antenne" là một từ đa nghĩa nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) râu
    • Antennes d'un papillon
      râu của con bướm
  2. (kỹ thuật) anten, dây trời
    • Fil d'antenne
      dây anten
    • Antenne parabolique
      anten parabôn
    • Antenne de télévision
      anten TV
  3. (hàng hải) cây căng buồm
    • antenne chirurgicale
      (y học) kíp mổ lưu động
    • avoir des antennes
      rất nhạy cảm; linh tính
    • avoir des antennes dans un lieu
      cài người làm nội giánmột nơi nào đó

Words Containing "antenne"

Words Mentioning "antenne"

Comments and discussion on the word "antenne"