Từ "indène" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le indène) và nó có nghĩa là "inden" trong hóa học. Indène là một hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học là C9H8, và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhựa và dược phẩm.
Dans le domaine de la chimie, l'indène joue un rôle essentiel dans la fabrication de certains polymères.
L'indène est souvent utilisé comme intermédiaire dans la synthèse de produits chimiques.
Mặc dù "indène" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay động từ phrasal, nhưng trong lĩnh vực hóa học có thể gặp một số cụm từ như: - "Indéniser" (động từ không chính thức): Có thể được dùng để chỉ hành động xử lý hoặc chế biến các hợp chất liên quan đến indène, mặc dù từ này hiếm khi được sử dụng trong văn bản chính thức.
Indène là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Việc hiểu rõ về indène sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về các phản ứng hóa học cũng như ứng dụng của nó trong thực tế.