Characters remaining: 500/500
Translation

indène

Academic
Friendly

Từ "indène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le indène) có nghĩa là "inden" trong hóa học. Indènemột hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học là C9H8, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệttrong sản xuất nhựa dược phẩm.

Định nghĩa cơ bản:
  • Indène (le indène): Là một hợp chất hóa học cấu trúc vòng, thuộc nhóm hydrocarbon thơm. một chất lỏng trong suốt, có mùi hắc dễ bay hơi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la chimie, l'indène joue un rôle essentiel dans la fabrication de certains polymères.

    • (Trong lĩnh vực hóa học, indène đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất một số polymer.)
  2. L'indène est souvent utilisé comme intermédiaire dans la synthèse de produits chimiques.

    • (Indène thường được sử dụng như một hợp chất trung gian trong tổng hợp hóa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "indène" có thể được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học liên quan đến hợp chất này, ví dụ như "réaction d'indénation" (phản ứng indén hóa), chỉ quá trình tạo ra indène hoặc các dẫn xuất của .
Các biến thể của từ:
  • Indénique: Tính từ liên quan đến indène, có thể dùng để mô tả các đặc tính hoặc hợp chất liên quan đến indène. Ví dụ: "Les composés indéniques sont souvent utilisés dans la recherche chimique." (Các hợp chất indénique thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Benzène: Là một hydrocarbon thơm khác, trong khi indène cấu trúc vòng phức tạp hơn với nhiều nguyên tử carbon hơn.
  • Toluène: Một hợp chất hữu cơ khác cũng được sử dụng trong hóa học, cấu trúc tương tự nhưng khác về số lượng vị trí của các nguyên tử.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "indène" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay động từ phrasal, nhưng trong lĩnh vực hóa học có thể gặp một số cụm từ như: - "Indéniser" (động từ không chính thức): Có thể được dùng để chỉ hành động xửhoặc chế biến các hợp chất liên quan đến indène, mặc dù từ này hiếm khi được sử dụng trong văn bản chính thức.

Kết luận:

Indènemột từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Việc hiểu về indène sẽ giúp bạn cái nhìn sâu hơn về các phản ứng hóa học cũng như ứng dụng của trong thực tế.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) inđen

Comments and discussion on the word "indène"