Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
anesthésie
Jump to user comments
danh từ giống cái
trạng thái mất cảm giác
sự không đau
(y học) sự gây tê, sự gây mê
Pratiquer/faire l'anesthésie
gây tê, gây mê
Anesthésie générale/locale
sự gây tê toàn thân/cục bộ
Anesthésie et réanimation
sự gây mê và hồi sức
Related search result for
"anesthésie"
Words contain
"anesthésie"
:
anesthésie
anesthésier
rachianesthésie
Words contain
"anesthésie"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
gây tê
gây mê
thuốc mê
đánh thuốc mê
Comments and discussion on the word
"anesthésie"