Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ancrer
Jump to user comments
nội động từ
  • (hàng hải) thả neo
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) neo, néo
  • (nghĩa bóng) cắm chặt vào, cho ăn sâu vào
    • Une idée ancrée dans la tête
      một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc
    • Encrer
Related search result for "ancrer"
Comments and discussion on the word "ancrer"